Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Hosoe Park

Xuất phát lúc
20:24 05/29, 2024
  1. 1
    20:58 - 07:28
    10h 30min JPY 20.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    05:10
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:23
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:13
    Kiga
    気賀
    Ga
    07:13
    07:28
  2. 2
    20:35 - 07:41
    11h 6min JPY 20.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    05:10
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:01
    Daichi-dori
    第一通り
    Ga
    06:01
    06:04
    Tamachi Chuodori
    田町中央通り
    Trạm Xe buýt
    06:29
    07:31
    Iriguchi
    国民宿舎入口
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:41
  3. 3
    21:44 - 10:25
    12h 41min JPY 14.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    21:58
    22:04
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:22
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:10
    Kiga
    気賀
    Ga
    10:10
    10:25
  4. 4
    20:58 - 10:25
    13h 27min JPY 14.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:11
    21:17
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:22
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:10
    Kiga
    気賀
    Ga
    10:10
    10:25
  5. 5
    20:24 - 05:13
    8h 49min JPY 248.600
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:24
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.