Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 麦当劳150大井川店

Xuất phát lúc
08:51 06/14, 2024
  1. 1
    08:52 - 11:38
    2h 46min JPY 7.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:07
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    North Exit
    11:07
    11:12
    Tomei-Yaizu-nishi
    東名焼津西〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:21
    Tomei-Oigawa
    東名大井川〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:38
  2. 2
    09:18 - 12:19
    3h 1min JPY 6.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:50
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:53
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:17
    Shimoedome
    下江留
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:19
  3. 3
    09:08 - 12:19
    3h 11min JPY 6.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:50
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:53
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:17
    Shimoedome
    下江留
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:19
  4. 4
    08:56 - 12:19
    3h 23min JPY 6.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:50
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:53
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:17
    Shimoedome
    下江留
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:19
  5. 5
    08:51 - 11:58
    3h 7min JPY 89.200
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    08:51
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.