Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 도야마 본점

Xuất phát lúc
18:54 06/12, 2024
  1. 1
    19:37 - 23:12
    3h 35min JPY 14.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:06
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:14
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:25
    23:11
    Kiga Yotsukado
    気賀四ツ角
    Trạm Xe buýt
    23:11
    23:12
  2. 2
    19:27 - 23:12
    3h 45min JPY 13.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:06
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:14
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:25
    23:11
    Kiga Yotsukado
    気賀四ツ角
    Trạm Xe buýt
    23:11
    23:12
  3. 3
    18:59 - 23:12
    4h 13min JPY 13.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:16
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:06
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:14
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:25
    23:11
    Kiga Yotsukado
    気賀四ツ角
    Trạm Xe buýt
    23:11
    23:12
  4. 4
    19:27 - 23:26
    3h 59min JPY 12.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:31
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:18
    Kiga
    気賀
    Ga
    23:18
    23:26
  5. 5
    18:54 - 23:59
    5h 5min JPY 151.100
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    18:54
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.