Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → ซันกีฬา

Xuất phát lúc
10:15 06/01, 2024
  1. 1
    10:24 - 13:15
    2h 51min JPY 28.810 IC JPY 28.806 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:56
    10:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:04
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:13
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    East Fare Gate
    13:13
    13:15
  2. 2
    10:57 - 13:37
    2h 40min JPY 33.520 IC JPY 33.516 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Osaka Int'l Airport (Bus)
    大阪国際空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:34
    Hankyu Ishibashi North Exit
    阪急石橋北口
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:37
  3. 3
    10:19 - 13:48
    3h 29min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    13:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:23
    13:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:46
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    East Fare Gate
    13:46
    13:48
  4. 4
    10:19 - 13:48
    3h 29min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    13:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    13:20
    13:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:46
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    East Fare Gate
    13:46
    13:48
  5. 5
    10:15 - 16:11
    5h 56min JPY 195.900
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    10:15
    16:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.