Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Lawson 100 Takarazuka Minamiguchi Ekimae

Xuất phát lúc
09:29 06/15, 2024
  1. 1
    09:50 - 14:30
    4h 40min JPY 45.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:52
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:28
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    14:28
    14:30
  2. 2
    12:06 - 16:00
    3h 54min JPY 45.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:53
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    15:58
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    15:58
    16:00
  3. 3
    09:50 - 16:00
    6h 10min JPY 24.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    15:49
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    15:58
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    15:58
    16:00
  4. 4
    10:51 - 16:41
    5h 50min JPY 42.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:47
    15:58
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:06
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:22
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:39
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    16:39
    16:41
  5. 5
    09:29 - 21:26
    11h 57min JPY 312.460
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    09:29
    21:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.