Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 罗森商店100宝冢南口站前店

Xuất phát lúc
16:22 05/31, 2024
  1. 1
    16:37 - 20:05
    3h 28min JPY 14.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:19
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    19:19
    19:26
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:45
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:03
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    20:03
    20:05
  2. 2
    16:37 - 20:14
    3h 37min JPY 14.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    19:07
    19:11
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:27
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:35
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:55
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:12
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    20:12
    20:14
  3. 3
    16:37 - 20:31
    3h 54min JPY 14.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:21
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:29
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    20:29
    20:31
  4. 4
    16:37 - 20:38
    4h 1min JPY 14.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    20:24
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:36
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    20:36
    20:38
  5. 5
    16:22 - 22:18
    5h 56min JPY 166.280
    cancel cancel
    下关
    下関
    16:22
    22:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.