Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → Sawayaka细江总店

Xuất phát lúc
10:44 06/08, 2024
  1. 1
    10:51 - 15:16
    4h 25min JPY 7.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:52
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:16
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:00
    Kiga
    気賀
    Ga
    15:00
    15:16
  2. 2
    10:51 - 15:26
    4h 35min JPY 10.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    14:21
    14:29
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    14:36
    15:26
    Araya (Shizuoka)
    新屋(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:26
  3. 3
    10:51 - 15:50
    4h 59min JPY 8.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:52
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:42
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:48
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    15:00
    15:50
    Araya (Shizuoka)
    新屋(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:50
  4. 4
    10:51 - 16:14
    5h 23min JPY 8.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:27
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:18
    15:24
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    15:24
    16:14
    Araya (Shizuoka)
    新屋(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:14
  5. 5
    10:44 - 14:07
    3h 23min JPY 92.800
    cancel cancel
    松本
    松本
    10:44
    14:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.