Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

니가타 → 마쿠도나루도 이바라키 마사고 점

Xuất phát lúc
21:42 06/03, 2024
  1. 1
    22:38 - 07:49
    9h 11min JPY 16.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:29
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:30
    07:48
    Hokusetsu Tsubasa Koko Mae
    北摂つばさ高校前
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:49
  2. 2
    22:38 - 07:59
    9h 21min JPY 15.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    07:38
    07:40
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    07:58
    Hokusetsu Tsubasa Koko Mae
    北摂つばさ高校前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:59
  3. 3
    22:38 - 07:59
    9h 21min JPY 15.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    07:05
    07:10
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:43
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    07:43
    07:46
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:58
    Hokusetsu Tsubasa Koko Mae
    北摂つばさ高校前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:59
  4. 4
    22:38 - 08:03
    9h 25min JPY 15.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    07:05
    07:10
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:43
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    07:43
    07:46
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:02
    Hokusetsu Tsubasa Koko Mae
    北摂つばさ高校前
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:03
  5. 5
    21:42 - 04:35
    6h 53min JPY 193.890
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    21:42
    04:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.