Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → JA 키타카와치 사다 지점

Xuất phát lúc
11:07 06/14, 2024
  1. 1
    11:22 - 15:26
    4h 4min JPY 14.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    14:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    14:53
    14:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:17
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:23
    Kozenji
    光善寺
    Ga
    West Exit
    15:23
    15:26
  2. 2
    11:22 - 15:26
    4h 4min JPY 14.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:49
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    14:49
    14:54
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:17
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:23
    Kozenji
    光善寺
    Ga
    West Exit
    15:23
    15:26
  3. 3
    11:13 - 15:30
    4h 17min JPY 15.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:55
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:27
    Kozenji
    光善寺
    Ga
    West Exit
    15:27
    15:30
  4. 4
    11:52 - 15:41
    3h 49min JPY 15.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:09
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:09
    15:14
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:32
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:38
    Kozenji
    光善寺
    Ga
    West Exit
    15:38
    15:41
  5. 5
    11:07 - 17:29
    6h 22min JPY 192.800
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    11:07
    17:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.