Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Central Japan International Airport → Reverse music

Xuất phát lúc
08:18 06/27, 2024
  1. 1
    08:33 - 11:31
    2h 58min JPY 7.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:12
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:40
    10:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:02
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:18
    Sakasegawa
    逆瀬川
    Ga
    APIA Exit
    11:18
    11:31
  2. 2
    08:30 - 11:43
    3h 13min JPY 7.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:23
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    11:15
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:30
    Sakasegawa
    逆瀬川
    Ga
    APIA Exit
    11:30
    11:43
  3. 3
    08:30 - 11:43
    3h 13min JPY 7.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    11:15
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:30
    Sakasegawa
    逆瀬川
    Ga
    APIA Exit
    11:30
    11:43
  4. 4
    08:52 - 11:57
    3h 5min JPY 7.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    11:30
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:40
    Sakasegawa
    逆瀬川
    Ga
    APIA Exit
    11:40
    11:43
    Hankyu Sakasegawa (East Exit)
    阪急逆瀬川〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:50
    11:55
    Takarazuka Shiyakusho Mae
    宝塚市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:57
  5. 5
    08:18 - 10:44
    2h 26min JPY 78.830
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    08:18
    10:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.