Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
115:18 - 18:383h 20min JPY 14.020 Đổi tàu 4 lần15:183 StopsNozomiNozomi 169 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 8.580 2h 12min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ17:401 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Tennoji Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 190 1minShin-osaka Đến Nishinakajimaminamigata Bảng giờ- Nishinakajimaminamigata
- 西中島南方
- Ga
- Exit 2
17:41Walk275m 5min17:481 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle4minMinamikata(Osaka) Đến Juso Bảng giờ17:565 StopsHankyu Kobe Lineđến Nishinomiyakitaguchi Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back14minJuso Đến Nishinomiyakitaguchi Bảng giờ18:155 StopsHankyu Imazu Line(Kita Line)đến Takarazuka Sân ga: 6, 7JPY 290 10minNishinomiyakitaguchi Đến Sakasegawa Bảng giờ- Sakasegawa
- 逆瀬川
- Ga
- APIA Exit
18:25Walk942m 13min -
215:29 - 18:433h 14min JPY 14.040 Đổi tàu 3 lần15:293 StopsNozomiNozomi 405 đến Shin-osaka Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 7min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ17:462 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 8 Lên xe: Middle11minShin-osaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ17:584 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Rapidđến Takarazuka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 8.910 20minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Takarazuka Bảng giờ18:262 StopsHankyu Imazu Line(Kita Line)đến NishinomiyakitaguchiJPY 170 4minTakarazuka Đến Sakasegawa Bảng giờ- Sakasegawa
- 逆瀬川
- Ga
- APIA Exit
18:30Walk942m 13min -
315:21 - 18:503h 29min JPY 29.230 Đổi tàu 4 lần
- Shin-Yokohama
- 新横浜
- Ga
- Exit 4A
15:21Walk185m 4min- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
15:251 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.000 IC JPY 1.000 30minShin-yokohama Sta. Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
15:55Walk0m 5min16:301 StopsJALJAL127 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ17:551 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ18:069 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back21minHotarugaike Đến Takarazuka Bảng giờ18:332 StopsHankyu Imazu Line(Kita Line)đến NishinomiyakitaguchiJPY 280 4minTakarazuka Đến Sakasegawa Bảng giờ- Sakasegawa
- 逆瀬川
- Ga
- APIA Exit
18:37Walk942m 13min -
415:18 - 18:503h 32min JPY 14.040 Đổi tàu 2 lần15:183 StopsNozomiNozomi 169 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Back2h 12min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ17:383 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Shin-sanda Sân ga: 714minShin-osaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Amagasaki(Tokaido Line)
- 尼崎〔JR〕
- Ga
7 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến Shin-sanda Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 8.910 32minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Takarazuka Bảng giờ18:332 StopsHankyu Imazu Line(Kita Line)đến NishinomiyakitaguchiJPY 170 4minTakarazuka Đến Sakasegawa Bảng giờ- Sakasegawa
- 逆瀬川
- Ga
- APIA Exit
18:37Walk942m 13min -
515:14 - 20:565h 42min JPY 183.200
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.