Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → 全寿庵 Gonsoba

Xuất phát lúc
17:41 06/21, 2024
  1. 1
    17:46 - 21:33
    3h 47min JPY 15.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:04
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:18
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:23
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    21:23
    21:33
  2. 2
    17:44 - 21:33
    3h 49min JPY 15.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:04
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:18
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:23
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    21:23
    21:33
  3. 3
    17:44 - 21:57
    4h 13min JPY 14.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurashukugawa
    さくら夙川
    Ga
    21:03
    21:06
    JR Sakurashukugawa
    JRさくら夙川
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:50
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:57
  4. 4
    19:13 - 23:05
    3h 52min JPY 34.140 IC JPY 34.135 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:45
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:18
    22:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:37
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:49
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:55
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    22:55
    23:05
  5. 5
    17:41 - 00:03
    6h 22min JPY 207.700
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    17:41
    00:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.