Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 全寿庵 Gonsoba

Xuất phát lúc
12:46 06/16, 2024
  1. 1
    12:55 - 16:03
    3h 8min JPY 10.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:47
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:53
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    15:53
    16:03
  2. 2
    12:50 - 16:03
    3h 13min JPY 10.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:02
    13:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:47
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:53
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    15:53
    16:03
  3. 3
    13:10 - 16:18
    3h 8min JPY 10.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:22
    13:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:49
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:02
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:08
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    16:08
    16:18
  4. 4
    15:25 - 18:16
    2h 51min JPY 10.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:47
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:00
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:06
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    18:06
    18:16
  5. 5
    12:46 - 16:42
    3h 56min JPY 103.170
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    12:46
    16:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.