Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 土山人有馬

Xuất phát lúc
12:42 05/26, 2024
  1. 1
    13:00 - 16:48
    3h 48min JPY 58.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:29
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    15:29
    15:39
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:28
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:38
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    16:38
    16:48
  2. 2
    12:50 - 17:18
    4h 28min JPY 43.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:25
    16:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:50
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:02
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:08
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    17:08
    17:18
  3. 3
    12:50 - 18:00
    5h 10min JPY 43.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:15
    16:13
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:22
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:42
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:50
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    17:50
    18:00
  4. 4
    12:50 - 18:14
    5h 24min JPY 42.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinomiyanajio
    西宮名塩
    Ga
    17:25
    17:29
    JR Nishinomiya Najio Sta.
    JR西宮名塩駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:30
    18:07
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
  5. 5
    12:42 - 10:54
    22h 12min JPY 478.930
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    12:42
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.