Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 土山人有馬

Xuất phát lúc
22:45 05/30, 2024
  1. 1
    23:05 - 07:10
    8h 5min JPY 8.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:15
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:18
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:18
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:00
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    07:00
    07:10
  2. 2
    23:05 - 07:26
    8h 21min JPY 7.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:15
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:18
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:24
    06:31
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:43
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:11
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    07:16
    07:26
  3. 3
    22:47 - 07:26
    8h 39min JPY 7.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:32
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    23:32
    23:35
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:24
    06:31
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:43
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:11
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    07:16
    07:26
  4. 4
    22:56 - 07:43
    8h 47min JPY 10.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:56
    23:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    06:29
    06:37
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    Exit 15
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:38
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    07:33
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    07:33
    07:43
  5. 5
    22:45 - 02:39
    3h 54min JPY 142.100
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    22:45
    02:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.