Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 셋츠 시립 쿠스 노 키 공원 테니스 코트

Xuất phát lúc
13:20 05/23, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:10
    3h 13min JPY 2.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:09
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:34
    Neyagawashi
    寝屋川市
    Ga
    South Fare Gate
    16:34
    16:38
    Neyagawashi Sta. (West Exit)
    寝屋川市駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:00
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
  2. 2
    13:57 - 17:13
    3h 16min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:36
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:44
    17:03
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  3. 3
    13:57 - 17:13
    3h 16min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:39
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:44
    17:03
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  4. 4
    13:57 - 17:13
    3h 16min JPY 2.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    16:22
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:42
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    16:42
    16:45
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    17:03
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  5. 5
    13:20 - 15:09
    1h 49min JPY 34.130
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    13:20
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.