Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 나나다루자야·나나다루자야 유리공방

Xuất phát lúc
06:39 06/17, 2024
  1. 1
    07:03 - 11:59
    4h 56min JPY 11.330 IC JPY 11.325 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:32
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:28
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:27
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    11:27
    11:30
    Kawazu Sta.
    河津駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:58
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:59
  2. 2
    06:43 - 11:59
    5h 16min JPY 10.880 IC JPY 10.875 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:22
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:27
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    11:27
    11:30
    Kawazu Sta.
    河津駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:58
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:59
  3. 3
    06:43 - 12:02
    5h 19min JPY 11.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:25
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:30
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:27
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    11:27
    11:30
    Kawazu Sta.
    河津駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    12:01
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:02
  4. 4
    07:09 - 12:37
    5h 28min JPY 9.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:42
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:22
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:24
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    11:24
    11:27
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:35
    12:36
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:37
  5. 5
    06:39 - 10:27
    3h 48min JPY 118.230
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    06:39
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.