Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Osaka International Airport Parking

Xuất phát lúc
21:42 05/31, 2024
  1. 1
    23:36 - 10:52
    11h 16min JPY 63.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:36
    23:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:14
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:14
    05:18
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:32
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:46
    10:47
    Airport 1Chome
    空港1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:52
  2. 2
    23:36 - 10:52
    11h 16min JPY 63.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:36
    23:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:42
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:46
    10:47
    Airport 1Chome
    空港1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:52
  3. 3
    23:11 - 10:52
    11h 41min JPY 63.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:15
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    23:15
    23:18
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:14
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:14
    05:18
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:32
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:46
    10:47
    Airport 1Chome
    空港1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:52
  4. 4
    23:11 - 10:53
    11h 42min JPY 63.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:15
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    23:15
    23:18
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:14
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:14
    05:18
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:32
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:53
  5. 5
    21:42 - 16:02
    18h 20min JPY 388.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:42
    16:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.