Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → JA太陽蜜柑酒莊

Xuất phát lúc
08:41 06/04, 2024
  1. 1
    09:33 - 16:03
    6h 30min JPY 59.890 IC JPY 59.887 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    15:46
    15:49
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Mandarin Orange Winery Mae
    みかんワイナリー前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:03
  2. 2
    09:06 - 16:03
    6h 57min JPY 21.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    15:46
    15:49
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Mandarin Orange Winery Mae
    みかんワイナリー前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:03
  3. 3
    09:06 - 16:03
    6h 57min JPY 21.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    15:46
    15:49
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Mandarin Orange Winery Mae
    みかんワイナリー前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:03
  4. 4
    10:09 - 17:55
    7h 46min JPY 22.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    15:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    17:13
    17:16
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:36
    Inatori Koko Kami
    稲取高校上
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:55
  5. 5
    08:41 - 20:15
    11h 34min JPY 314.920
    cancel cancel
    下關
    下関
    08:41
    20:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.