Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 交野市政府

Xuất phát lúc
21:07 06/22, 2024
  1. 1
    21:07 - 23:50
    2h 43min JPY 7.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    21:35
    21:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:58
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    22:58
    23:03
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:29
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:44
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:50
  2. 2
    21:07 - 23:50
    2h 43min JPY 7.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:58
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    22:58
    23:03
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:29
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:44
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    23:44
    23:50
  3. 3
    21:17 - 00:16
    2h 59min JPY 6.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:08
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    23:08
    23:13
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:40
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:10
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    00:10
    00:16
  4. 4
    21:37 - 00:38
    3h 1min JPY 7.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:05
    22:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    23:32
    23:45
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    00:17
    00:38
  5. 5
    21:07 - 23:14
    2h 7min JPY 67.330
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    21:07
    23:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.