Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 交野市政府

Xuất phát lúc
05:58 06/23, 2024
  1. 1
    06:33 - 10:48
    4h 15min JPY 12.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    07:18
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:37
    09:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H1のりば
    09:45
    10:13
    Matsuiyamate Sta.
    松井山手駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    10:13
    10:19
    Matsuiyamate
    松井山手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    10:27
    10:48
  2. 2
    06:06 - 10:54
    4h 48min JPY 11.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:59
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    09:59
    10:04
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:32
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:48
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    10:48
    10:54
  3. 3
    06:06 - 10:54
    4h 48min JPY 11.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:03
    10:08
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:32
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:48
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    10:48
    10:54
  4. 4
    06:33 - 11:40
    5h 7min JPY 12.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    07:18
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    10:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:53
    10:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:19
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:34
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:40
  5. 5
    05:58 - 10:25
    4h 27min JPY 121.890
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    05:58
    10:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.