Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → OPAQUE.CLIP AEON MALL Itami Koya

Xuất phát lúc
16:46 05/30, 2024
  1. 1
    17:02 - 22:24
    5h 22min JPY 16.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:02
    17:05
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:05
    18:25
    Hashimoto Sta. South Exit
    橋本駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:32
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    22:01
    22:04
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    22:05
    22:23
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:24
  2. 2
    17:47 - 23:01
    5h 14min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    West Exit
    22:38
    22:41
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    22:45
    23:00
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:01
  3. 3
    17:50 - 00:07
    6h 17min JPY 16.450 IC JPY 16.441 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:52
    22:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:14
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:29
    Obayashi
    小林(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    23:29
    00:07
  4. 4
    16:46 - 21:54
    5h 8min JPY 162.560
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    16:46
    21:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.