Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → โอะเปกุดูตโตคุริปปุอิออนมอลล์อิทามิโคยะ

Xuất phát lúc
01:15 06/07, 2024
  1. 1
    07:27 - 11:24
    3h 57min JPY 41.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:44
    10:59
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    10:59
    11:02
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    2
    11:04
    11:14
    Koyanosato
    昆陽里
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:18
    Koyanosato
    昆陽里
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:24
  2. 2
    07:27 - 11:31
    4h 4min JPY 41.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:44
    10:59
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    10:59
    11:02
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    11:16
    11:30
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  3. 3
    05:43 - 11:31
    5h 48min JPY 45.820 IC JPY 45.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:59
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:35
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:44
    10:59
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    10:59
    11:02
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    11:16
    11:30
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  4. 4
    05:43 - 11:31
    5h 48min JPY 45.820 IC JPY 45.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:35
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:44
    10:59
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    10:59
    11:02
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    11:16
    11:30
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  5. 5
    01:15 - 10:45
    9h 30min JPY 348.230
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    01:15
    10:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.