Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 河之屋

Xuất phát lúc
12:41 06/24, 2024
  1. 1
    12:55 - 18:19
    5h 24min JPY 15.000 IC JPY 14.993 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:56
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    17:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:13
    Chitaokuda
    知多奥田
    Ga
    18:13
    18:16
    Chitaokuda Sta.
    知多奥田駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:19
    JA Okuda Branch
    JA奥田支店
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:19
  2. 2
    12:55 - 18:19
    5h 24min JPY 15.000 IC JPY 14.993 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:56
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    17:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:13
    Chitaokuda
    知多奥田
    Ga
    18:13
    18:16
    Chitaokuda Sta.
    知多奥田駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:19
    JA Okuda Branch
    JA奥田支店
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:19
  3. 3
    12:55 - 18:19
    5h 24min JPY 15.000 IC JPY 14.993 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:11
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    17:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:13
    Chitaokuda
    知多奥田
    Ga
    18:13
    18:16
    Chitaokuda Sta.
    知多奥田駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:19
    JA Okuda Branch
    JA奥田支店
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:19
  4. 4
    12:55 - 18:24
    5h 29min JPY 15.000 IC JPY 14.993 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:56
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    17:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:13
    Chitaokuda
    知多奥田
    Ga
    18:13
    18:24
  5. 5
    12:41 - 18:47
    6h 6min JPY 191.800
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    12:41
    18:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.