Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 오페쿠 돗토 쿠릿푸 이온 몰 이타미 코야 점

Xuất phát lúc
17:32 06/25, 2024
  1. 1
    17:43 - 20:31
    2h 48min JPY 2.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:30
    19:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:46
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    19:46
    19:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:10
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    20:12
    20:30
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:31
  2. 2
    17:43 - 20:38
    2h 55min JPY 2.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    19:55
    20:06
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:19
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    20:19
    20:23
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    20:26
    20:37
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:38
  3. 3
    17:43 - 20:42
    2h 59min JPY 2.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:30
    19:40
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    20:05
    20:08
    Hanshin Amagasaki (Minami)
    阪神尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:41
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:42
  4. 4
    17:43 - 20:42
    2h 59min JPY 2.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:30
    19:40
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    20:05
    20:11
    Hanshin Amagasaki Ekikita
    阪神尼崎駅北
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:41
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:42
  5. 5
    17:32 - 19:31
    1h 59min JPY 41.690
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    17:32
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.