Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → [EV]ทางด่วนเมชินสูอิตะSAการขึ้นสูง

Xuất phát lúc
11:44 06/05, 2024
  1. 1
    11:47 - 14:13
    2h 26min JPY 7.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:24
    12:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kishibe
    岸辺
    Ga
    North Exit
    13:52
    14:13
  2. 2
    11:47 - 14:30
    2h 43min JPY 7.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:24
    12:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suita(JR)
    吹田〔JR〕
    Ga
    North Exit
    13:55
    14:00
    JR Suita Sta. (North Exit)
    JR吹田駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:13
    14:25
    Taketani (Osaka)
    竹谷(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:25
    14:30
  3. 3
    11:52 - 14:52
    3h 0min JPY 7.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:40
    12:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suita(JR)
    吹田〔JR〕
    Ga
    Central Exit
    14:10
    14:15
    JR Suita Sta.
    JR吹田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:32
    14:49
    Taketani (Osaka)
    竹谷(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:49
    14:52
  4. 4
    11:47 - 15:36
    3h 49min JPY 4.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kishibe
    岸辺
    Ga
    North Exit
    15:15
    15:36
  5. 5
    11:44 - 14:10
    2h 26min JPY 74.030
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    11:44
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.