Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 弁庆寿司东香里总店

Xuất phát lúc
08:58 06/26, 2024
  1. 1
    09:06 - 12:50
    3h 44min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:03
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:37
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    12:37
    12:40
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:43
    12:49
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:50
  2. 2
    09:06 - 12:50
    3h 44min JPY 14.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    JR Noe
    JR野江
    Ga
    12:06
    12:11
    Noe
    野江〔京阪線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:27
    Moriguchishi(Keihan Line)
    守口市〔京阪線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:37
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    12:37
    12:40
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:43
    12:49
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:50
  3. 3
    09:06 - 13:10
    4h 4min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:19
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:56
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    12:56
    12:59
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:03
    13:09
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:10
  4. 4
    09:06 - 13:20
    4h 14min JPY 14.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    JR Noe
    JR野江
    Ga
    12:21
    12:26
    Noe
    野江〔京阪線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:05
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    13:05
    13:08
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:13
    13:19
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:20
  5. 5
    08:58 - 15:31
    6h 33min JPY 179.240
    cancel cancel
    下关
    下関
    08:58
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.