Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠오카공항 → Big Boy 니가와 점

Xuất phát lúc
01:26 06/20, 2024
  1. 1
    07:00 - 09:20
    2h 20min JPY 27.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    08:20
    08:36
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    08:36
    08:40
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    08:46
    09:02
    Nishino Danchi (Itami Municipal)
    西野団地〔伊丹市営〕
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:05
    Nishino Danchi Mae (Hankyu)
    西野団地前〔阪急〕
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:17
    Racecourse Kita
    競馬場北
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:20
  2. 2
    05:45 - 09:24
    3h 39min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:29
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:29
    08:36
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:00
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:14
    Nigawa
    仁川
    Ga
    East Exit
    09:14
    09:24
  3. 3
    07:00 - 09:25
    2h 25min JPY 27.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:02
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:15
    Nigawa
    仁川
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:25
  4. 4
    07:10 - 09:36
    2h 26min JPY 32.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:37
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:10
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:26
    Nigawa
    仁川
    Ga
    East Exit
    09:26
    09:36
  5. 5
    01:26 - 08:25
    6h 59min JPY 212.030
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    01:26
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.