Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → จุดชมวิวฮิงาชิรกโก

Xuất phát lúc
04:54 05/24, 2024
  1. 1
    05:29 - 14:25
    8h 56min JPY 17.800 IC JPY 17.793 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    North Exit
    11:13
    14:25
  2. 2
    05:29 - 14:33
    9h 4min JPY 16.150 IC JPY 16.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:02
    JR Ashiya Sta.
    JR芦屋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:10
    12:30
    Okuike (Hyogo)
    奥池(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:33
  3. 3
    06:00 - 15:33
    9h 33min JPY 15.890 IC JPY 15.883 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:48
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    North Exit
    12:58
    13:02
    JR Ashiya Sta.
    JR芦屋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:10
    13:30
    Okuike (Hyogo)
    奥池(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    15:33
  4. 4
    06:00 - 15:33
    9h 33min JPY 16.200 IC JPY 16.193 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:48
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:43
    12:50
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:06
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:11
    Ashiyagawa
    芦屋川
    Ga
    South Exit
    13:11
    13:14
    Hankyu Ashiyagawa Sta.
    阪急芦屋川駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:16
    13:30
    Okuike (Hyogo)
    奥池(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    15:33
  5. 5
    04:54 - 13:09
    8h 15min JPY 297.100
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    04:54
    13:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.