Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Yokoi

Xuất phát lúc
13:53 05/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:43
    5h 46min JPY 52.600 IC JPY 52.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    19:06
    19:43
  2. 2
    13:57 - 19:52
    5h 55min JPY 47.250 IC JPY 47.247 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    19:06
    19:08
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:25
    19:32
    Kakegawa Keisatsusho
    掛川警察署
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:52
  3. 3
    15:37 - 21:11
    5h 34min JPY 36.000 IC JPY 35.997 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    20:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    20:34
    21:11
  4. 4
    14:16 - 21:42
    7h 26min JPY 28.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    21:05
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    21:05
    21:42
  5. 5
    13:53 - 05:15
    15h 22min JPY 347.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    13:53
    05:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.