Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Hajuka Kohannomori

Xuất phát lúc
14:10 06/12, 2024
  1. 1
    15:28 - 21:59
    6h 31min JPY 6.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:05
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:09
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    17:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:58
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:58
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:00
    Mirasaka
    三良坂
    Ga
    21:00
    21:59
  2. 2
    15:03 - 21:59
    6h 56min JPY 5.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    16:29
    16:33
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    18:29
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:38
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:28
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:00
    Mirasaka
    三良坂
    Ga
    21:00
    21:59
  3. 3
    14:26 - 21:59
    7h 33min JPY 5.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:31
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    15:31
    15:35
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    17:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:53
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:10
    19:07
    Fuchu Sta.
    府中駅前(広島県)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:12
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:00
    Mirasaka
    三良坂
    Ga
    21:00
    21:59
  4. 4
    14:23 - 21:59
    7h 36min JPY 9.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:21
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:28
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:00
    Mirasaka
    三良坂
    Ga
    21:00
    21:59
  5. 5
    14:10 - 16:58
    2h 48min JPY 49.310
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    14:10
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.