Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 미키 묘원

Xuất phát lúc
10:55 06/01, 2024
  1. 1
    11:19 - 16:31
    5h 12min JPY 17.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:12
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    15:12
    15:17
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    15:55
    Sakae(Hyogo)
    栄(兵庫県)
    Ga
    Entrance 1
    15:55
    16:31
  2. 2
    11:19 - 16:33
    5h 14min JPY 17.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:12
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    15:12
    15:17
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    15:57
    Oshibedani
    押部谷
    Ga
    15:57
    16:33
  3. 3
    11:19 - 16:33
    5h 14min JPY 17.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:12
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    15:12
    15:17
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:38
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:57
    Oshibedani
    押部谷
    Ga
    15:57
    16:33
  4. 4
    11:19 - 16:57
    5h 38min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:38
    Seishinchuo
    西神中央
    Ga
    West Exit
    15:38
    15:45
    Takatsuka Bridge
    高塚橋
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:36
    Tsukigaoka Koen Mae
    月が丘公園前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:57
  5. 5
    10:55 - 17:59
    7h 4min JPY 186.350
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    10:55
    17:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.