Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 雏之足汤

Xuất phát lúc
04:01 06/06, 2024
  1. 1
    05:51 - 08:46
    2h 55min JPY 5.650 IC JPY 5.644 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:13
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:31
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    08:31
    08:46
  2. 2
    05:29 - 09:15
    3h 46min JPY 3.340 IC JPY 3.338 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:00
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    09:00
    09:15
  3. 3
    05:24 - 09:15
    3h 51min JPY 3.890 IC JPY 3.884 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:00
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    09:00
    09:15
  4. 4
    06:03 - 09:43
    3h 40min JPY 4.090 IC JPY 4.084 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:19
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    09:36
    09:39
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho)
    小学校前〔賀茂郡東伊豆町〕
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:43
  5. 5
    04:01 - 06:56
    2h 55min JPY 74.600
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    04:01
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.