Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 稻取溫泉

Xuất phát lúc
02:26 06/20, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:28
    4h 59min JPY 18.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    10:12
    10:28
  2. 2
    06:09 - 11:05
    4h 56min JPY 13.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:17
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    06:17
    06:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    10:49
    11:05
  3. 3
    05:39 - 11:05
    5h 26min JPY 14.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    10:49
    11:05
  4. 4
    06:08 - 11:41
    5h 33min JPY 14.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:19
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    11:19
    11:22
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
    Shogakko Mae (Kamo Higashiizucho)
    小学校前〔賀茂郡東伊豆町〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
  5. 5
    02:26 - 08:17
    5h 51min JPY 210.500
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    02:26
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.