Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 伊賀肉SteakHouseGrazie

Xuất phát lúc
13:19 05/25, 2024
  1. 1
    16:01 - 22:13
    6h 12min JPY 36.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:01
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:54
    20:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:26
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:11
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:00
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:10
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    22:10
    22:13
  2. 2
    14:14 - 22:13
    7h 59min JPY 26.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:11
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:00
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:10
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    22:10
    22:13
  3. 3
    14:14 - 22:13
    7h 59min JPY 47.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:54
    20:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:26
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:11
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:00
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:10
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    22:10
    22:13
  4. 4
    14:14 - 22:29
    8h 15min JPY 48.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:54
    20:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:49
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:26
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    22:26
    22:29
  5. 5
    13:19 - 00:21
    11h 2min JPY 378.980
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    13:19
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.