Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 원조 이가니쿠 가나야 본점

Xuất phát lúc
21:51 06/03, 2024
  1. 1
    22:51 - 07:57
    9h 6min JPY 10.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:17
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:28
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:55
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    07:55
    07:57
  2. 2
    22:51 - 07:57
    9h 6min JPY 10.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:28
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:55
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    07:55
    07:57
  3. 3
    22:51 - 08:29
    9h 38min JPY 9.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:49
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:27
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    08:27
    08:29
  4. 4
    22:51 - 08:29
    9h 38min JPY 9.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:49
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:27
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    08:27
    08:29
  5. 5
    21:51 - 03:33
    5h 42min JPY 133.550
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    21:51
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.