Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → ร้านต้นตำรับเนื้อวัวอิงะ คานายะ (Ganso Iganiku Kanaya) สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
23:22 06/15, 2024
  1. 1
    06:44 - 12:02
    5h 18min JPY 18.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:00
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    12:00
    12:02
  2. 2
    07:55 - 13:02
    5h 7min JPY 18.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:56
    11:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:00
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    13:00
    13:02
  3. 3
    06:18 - 13:02
    6h 44min JPY 11.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:53
    11:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:00
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    13:00
    13:02
  4. 4
    06:18 - 13:02
    6h 44min JPY 11.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:53
    11:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:00
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    13:00
    13:02
  5. 5
    23:22 - 04:24
    5h 2min JPY 188.100
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.