Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอคายาม่า → ร้านต้นตำรับเนื้อวัวอิงะ คานายะ (Ganso Iganiku Kanaya) สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
06:58 06/15, 2024
  1. 1
    07:06 - 10:12
    3h 6min JPY 8.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:22
    08:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:41
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:10
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    10:10
    10:12
  2. 2
    07:06 - 10:36
    3h 30min JPY 7.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:16
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:34
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    10:34
    10:36
  3. 3
    07:06 - 10:36
    3h 30min JPY 7.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:16
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:34
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    10:34
    10:36
  4. 4
    07:14 - 11:09
    3h 55min JPY 7.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอคายาม่า
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:51
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:37
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:07
    Hirokoji(Mie)
    広小路(三重県)
    Ga
    11:07
    11:09
  5. 5
    06:58 - 10:31
    3h 33min JPY 96.900
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.