Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 东麺房箕谷店

Xuất phát lúc
22:02 06/18, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:17
    5h 27min JPY 18.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:44
    10:48
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:01
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:06
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:14
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
  2. 2
    04:58 - 11:17
    6h 19min JPY 16.610 IC JPY 16.605 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:44
    10:48
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:01
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:06
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:14
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
  3. 3
    04:58 - 12:02
    7h 4min JPY 16.490 IC JPY 16.485 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    11:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    11:34
    11:39
    Tanigami Sta.
    谷上駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:59
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:02
  4. 4
    04:58 - 12:02
    7h 4min JPY 16.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    11:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    11:34
    11:39
    Tanigami Sta.
    谷上駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:59
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:02
  5. 5
    22:02 - 06:05
    8h 3min JPY 292.800
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    22:02
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.