Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 东麺房箕谷店

Xuất phát lúc
02:34 05/24, 2024
  1. 1
    06:07 - 08:06
    1h 59min JPY 8.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:45
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Minotani
    箕谷
    Ga
    07:49
    07:53
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:03
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
  2. 2
    05:52 - 08:06
    2h 14min JPY 8.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    07:23
    07:27
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:41
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:03
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
  3. 3
    05:52 - 08:06
    2h 14min JPY 8.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    07:23
    07:27
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:37
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:42
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:03
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
  4. 4
    05:49 - 08:06
    2h 17min JPY 8.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:54
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:45
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Minotani
    箕谷
    Ga
    07:49
    07:53
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:03
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
  5. 5
    02:34 - 05:11
    2h 37min JPY 93.560
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    02:34
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.