Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 东麺房箕谷店

Xuất phát lúc
01:31 05/26, 2024
  1. 1
    05:43 - 09:34
    3h 51min JPY 14.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:36
    08:40
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:05
    Hinomine 2Chome
    日の峰2丁目
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:34
  2. 2
    06:15 - 09:49
    3h 34min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:14
    09:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:34
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:39
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:46
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  3. 3
    05:55 - 09:49
    3h 54min JPY 15.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:53
    08:57
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:26
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:46
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  4. 4
    05:55 - 09:49
    3h 54min JPY 15.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:28
    Minotani
    箕谷
    Ga
    09:28
    09:32
    Minotani Eki-mae
    箕谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:46
    Yamada Shogakko Mae (Hyogo)
    山田小学校前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  5. 5
    01:31 - 07:39
    6h 8min JPY 246.500
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    01:31
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.