Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → สวนพืชอัลไพน์รคโค

Xuất phát lúc
15:46 05/30, 2024
  1. 1
    19:39 - 07:57
    12h 18min JPY 5.980 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    06:30
    06:33
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    06:44
    07:01
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:20
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    07:20
    07:57
  2. 2
    18:04 - 07:57
    13h 53min JPY 8.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    22:53
    22:56
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    06:58
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:07
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:20
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    07:20
    07:57
  3. 3
    19:39 - 08:25
    12h 46min JPY 6.190 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    06:47
    06:50
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:13
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:18
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    07:50
    07:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
  4. 4
    18:04 - 08:25
    14h 21min JPY 9.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    22:53
    22:56
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:51
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    08:10
    08:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
  5. 5
    15:46 - 19:58
    4h 12min JPY 108.820
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    15:46
    19:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.