Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 이타카노 서점

Xuất phát lúc
22:49 06/02, 2024
  1. 1
    05:24 - 10:30
    5h 6min JPY 9.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:03
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    10:03
    10:08
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:12
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:17
    Aikawa
    相川
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:30
  2. 2
    06:26 - 11:28
    5h 2min JPY 9.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:42
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    10:42
    10:44
    Subway Nishinakajima-Minamigata
    地下鉄西中島南方
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:27
    Kitaeguchi
    北江口
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:28
  3. 3
    05:24 - 11:51
    6h 27min JPY 5.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    11:05
    11:13
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:38
    Aikawa
    相川
    Ga
    East Exit
    11:38
    11:51
  4. 4
    05:24 - 11:56
    6h 32min JPY 8.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:47
    08:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:02
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:10
    Imazato(Osaka Metro)
    今里(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:47
    Itakano
    井高野
    Ga
    Exit 2
    11:47
    11:56
  5. 5
    22:49 - 02:35
    3h 46min JPY 166.640
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    22:49
    02:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.