Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 미노무시안

Xuất phát lúc
08:21 05/31, 2024
  1. 1
    08:50 - 15:05
    6h 15min JPY 17.200 IC JPY 17.193 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:54
    13:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:58
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    14:58
    15:05
  2. 2
    08:50 - 15:44
    6h 54min JPY 15.210 IC JPY 15.203 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:09
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:58
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    14:58
    15:02
    Iga Ueno Eki-mae
    伊賀上野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:30
    15:41
    Ebisumachi (Mie)
    恵美須町(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
  3. 3
    10:25 - 16:09
    5h 44min JPY 17.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:09
    14:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:05
    Kuwamachi (Bus)
    桑町(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:09
  4. 4
    08:58 - 16:09
    7h 11min JPY 14.330 IC JPY 14.325 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:09
    14:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:05
    Kuwamachi (Bus)
    桑町(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:09
  5. 5
    08:21 - 15:13
    6h 52min JPY 213.100
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    08:21
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.