Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → 私市乡村俱乐部

Xuất phát lúc
18:33 06/07, 2024
  1. 1
    22:00 - 07:55
    9h 55min JPY 8.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    06:37
    07:55
  2. 2
    23:17 - 08:20
    9h 3min JPY 8.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:01
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:43
    06:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:12
    Ikoma
    生駒
    Ga
    07:12
    07:15
    Ikoma Sta. North Exit
    生駒駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Kita-tahara (Nara)
    北田原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:20
  3. 3
    22:00 - 08:20
    10h 20min JPY 8.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:16
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:03
    Ikoma
    生駒
    Ga
    07:03
    07:06
    Ikoma Sta. North Exit
    生駒駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Kita-tahara (Nara)
    北田原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:20
  4. 4
    22:00 - 08:20
    10h 20min JPY 8.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:24
    22:27
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:13
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:03
    Ikoma
    生駒
    Ga
    07:03
    07:06
    Ikoma Sta. North Exit
    生駒駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Kita-tahara (Nara)
    北田原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:20
  5. 5
    18:33 - 23:23
    4h 50min JPY 120.110
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    18:33
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.