Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 本店尼崎鹽元帥

Xuất phát lúc
22:16 05/27, 2024
  1. 1
    22:35 - 06:44
    8h 9min JPY 9.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:56
    06:06
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    06:32
    06:44
  2. 2
    23:30 - 07:00
    7h 30min JPY 7.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:40
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:21
    06:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:48
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    06:48
    07:00
  3. 3
    23:30 - 07:00
    7h 30min JPY 6.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:40
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:49
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:33
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:48
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    06:48
    07:00
  4. 4
    22:47 - 07:22
    8h 35min JPY 10.620 IC JPY 10.612 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    22:58
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 5A
    22:58
    23:02
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    23:05
    06:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:09
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    07:09
    07:13
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    07:15
    07:19
    Muko Sho
    武庫庄
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:22
  5. 5
    22:16 - 04:01
    5h 45min JPY 220.700
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    22:16
    04:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.