Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 미치노에키 하나 노 3 히지리 원 주차장

Xuất phát lúc
06:20 06/27, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:44
    5h 44min JPY 38.520 IC JPY 38.518 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:43
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:53
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    11:53
    11:55
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:44
    Hana no Mi Hijiri En
    花の三聖苑
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  2. 2
    06:40 - 12:44
    6h 4min JPY 32.650 IC JPY 32.648 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:06
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:53
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    11:53
    11:55
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:44
    Hana no Mi Hijiri En
    花の三聖苑
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  3. 3
    08:25 - 13:44
    5h 19min JPY 39.810 IC JPY 39.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    13:12
    13:14
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:44
    Hana no Mi Hijiri En
    花の三聖苑
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:44
  4. 4
    07:11 - 13:44
    6h 33min JPY 16.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    07:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:59
    08:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    13:12
    13:14
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:44
    Hana no Mi Hijiri En
    花の三聖苑
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:44
  5. 5
    06:20 - 13:06
    6h 46min JPY 191.700
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    06:20
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.