Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → Furuhon Ichiba Nishinomiya

Xuất phát lúc
08:26 06/21, 2024
  1. 1
    08:27 - 10:09
    1h 42min JPY 6.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:32
    09:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:52
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:00
    Mondoyakujin
    門戸厄神
    Ga
    East Exit
    10:00
    10:09
  2. 2
    08:27 - 10:09
    1h 42min JPY 6.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:29
    09:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:52
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:00
    Mondoyakujin
    門戸厄神
    Ga
    East Exit
    10:00
    10:09
  3. 3
    08:27 - 10:51
    2h 24min JPY 6.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koshienguchi
    甲子園口
    Ga
    North Exit
    10:22
    10:29
    JR Koshienguchi Sta.
    JR甲子園口駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:48
    Monzencho (Hyogo)
    門前町(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:51
  4. 4
    08:31 - 11:59
    3h 28min JPY 3.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:06
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:13
    11:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:42
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    11:50
    Mondoyakujin
    門戸厄神
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:59
  5. 5
    08:26 - 10:55
    2h 29min JPY 67.100
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    08:26
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.