Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 小野浦海水浴場

Xuất phát lúc
05:03 06/14, 2024
  1. 1
    05:54 - 08:59
    3h 5min JPY 7.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:28
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:42
    Agui
    阿久比
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    08:18
    Noma
    野間
    Ga
    08:18
    08:59
  2. 2
    05:14 - 10:19
    5h 5min JPY 4.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:50
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:43
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:58
    Noma
    野間
    Ga
    09:58
    10:01
    Noma Sta.
    野間駅
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:19
    Shokutokenkonoyakata
    食と健康の館
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:19
  3. 3
    05:13 - 10:19
    5h 6min JPY 5.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    08:42
    08:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:31
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:58
    Noma
    野間
    Ga
    09:58
    10:01
    Noma Sta.
    野間駅
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:19
    Shokutokenkonoyakata
    食と健康の館
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:19
  4. 4
    05:13 - 10:19
    5h 6min JPY 5.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:51
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    08:42
    08:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:31
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:58
    Noma
    野間
    Ga
    09:58
    10:01
    Noma Sta.
    野間駅
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:19
    Shokutokenkonoyakata
    食と健康の館
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:19
  5. 5
    05:03 - 07:47
    2h 44min JPY 80.400
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    05:03
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.