Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → Amami Fuji

Xuất phát lúc
06:47 05/27, 2024
  1. 1
    06:48 - 10:00
    3h 12min JPY 14.020 IC JPY 14.012 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:41
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    09:41
    09:45
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    09:45
    09:58
    Tachibana Kita Lifelong learning Plaza Mae
    立花北生涯学習プラザ前
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  2. 2
    06:55 - 10:03
    3h 8min JPY 33.460 IC JPY 33.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    09:24
    09:39
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:01
    Tsukaguchicho 1Chome
    塚口町1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  3. 3
    06:48 - 10:09
    3h 21min JPY 14.020 IC JPY 14.012 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    09:50
    09:54
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    09:54
    10:07
    Tachibana Kita Lifelong learning Plaza Mae
    立花北生涯学習プラザ前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:09
  4. 4
    07:30 - 10:29
    2h 59min JPY 28.550 IC JPY 28.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    09:49
    10:04
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    10:04
    10:10
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:21
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:29
  5. 5
    06:47 - 12:33
    5h 46min JPY 183.300
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    06:47
    12:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.